Giá trị của dòng chảy 200 năm nơi miền biên viễn Tây Nam…

Vào năm 1819, dưới triều Nguyễn, một công trình thủy lợi vĩ đại được khởi công ở miền Tây Nam Bộ – kinh Vĩnh Tế. Với chiều dài gần 100km, kéo dài từ Châu Đốc đến Hà Tiên, kinh Vĩnh Tế không chỉ là một công trình cải tạo đất đai mà còn là biểu tượng của lòng quyết tâm, sức mạnh và tinh thần lao động của người dân Việt Nam, đặc biệt là người dân Nam Bộ. Được xây dựng trong điều kiện khắc nghiệt, với sự tham gia của hàng ngàn dân công và binh lính, kinh Vĩnh Tế đã trở thành một phần quan trọng trong lịch sử và văn hóa của Việt Nam. Nhân dịp kỷ niệm 200 năm đào kênh, bài viết này sẽ khái quát một giá trị mà kinh Vĩnh Tế mang lại.

Giá trị lịch sử

Kinh Vĩnh Tế được xây dựng dưới triều vua Gia Long và vua Minh Mạng, trong bối cảnh đất nước vừa ổn định sau nhiều năm chiến tranh. Công trình này do Thoại Ngọc Hầu chỉ huy đào, một vị quan tài năng và tận tụy, người đã nhìn thấy được tầm quan trọng của một tuyến đường thủy giúp kết nối hai vùng trọng yếu là Châu Đốc và Hà Tiên. Được khởi công vào năm 1819, kinh Vĩnh Tế đã kéo dài 5 năm mới hoàn thành. Suốt quá trình đó, hàng ngàn người dân đã đóng góp sức lực, chịu đựng điều kiện khắc nghiệt, đối mặt với bệnh tật, đói khát và nhiều gian khó khác để đào nên kinh.

Quá trình xây dựng kinh là một trang lịch sử đầy tự hào, nhưng cũng chứa đựng những câu chuyện bi thương về lòng hy sinh của người dân. Công trình kéo dài suốt 5 năm, với sự tham gia của hơn 80.000 nhân công, gồm cả dân phu và lính, nhiều người trong số đó đã bỏ mạng vì điều kiện làm việc khắc nghiệt và thiếu thốn. Tuy nhiên, sự quyết tâm và nỗ lực của người dân đã giúp hoàn thành công trình trong một thời gian kỷ lục so với điều kiện và phương tiện hạn chế thời bấy giờ.

Kinh Vĩnh Tế là minh chứng rõ ràng cho tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm và quyết tâm bảo vệ vùng đất của người Việt. Công trình này không chỉ nhằm mục tiêu kinh tế mà còn đóng vai trò chiến lược trong việc bảo vệ biên giới Tây Nam của đất nước. Việc hoàn thành kinh Vĩnh Tế giúp dễ dàng vận chuyển quân lính, vật dụng cần thiết, giúp triều đình nhà Nguyễn kiểm soát và phòng thủ biên giới trước các nguy cơ từ bên ngoài, nơi các cuộc xâm lấn thường xuyên xảy ra. Nhờ có kinh Vĩnh Tế, vùng đất biên giới trở nên an toàn và phát triển, từ đó hình thành nên một cộng đồng dân cư ổn định.

 Giá trị quân sự và quốc phòng

Trong lịch sử Việt Nam, kinh Vĩnh Tế không chỉ đơn thuần là một công trình thủy lợi mà còn đóng vai trò quan trọng về mặt quân sự và quốc phòng. Được xây dựng vào thời điểm triều nhà Nguyễn mới ổn định tình hình đất nước, kinh Vĩnh Tế thể hiện sự sáng suốt trong chiến lược bảo vệ biên cương, đặc biệt là khu vực Tây Nam Bộ.

Kinh Vĩnh Tế giúp tạo ra một tuyến đường thủy chiến lược nối liền hai vùng trọng yếu là Châu Đốc và Hà Tiên, qua đó giúp triều đình dễ dàng điều động lực lượng quân đội, binh lính và trang thiết bị dọc theo vùng biên giới Tây Nam. Khi có tình hình bất ổn hoặc nguy cơ xâm nhập từ các lực lượng bên ngoài, việc triển khai quân đội theo đường kinh sẽ nhanh chóng hơn rất nhiều so với đường bộ, do điều kiện địa hình miền Tây sông nước phức tạp và thường xuyên ngập lụt.

Bên cạnh đó, tuyến kinh còn đóng vai trò như một trục giao thông nội địa, giúp đảm bảo sự lưu thông giữa các vùng miền, tăng cường liên kết trong vùng Tây Nam Bộ. Với khả năng di chuyển dễ dàng dọc theo kinh, nhà Nguyễn có thể duy trì sự hiện diện quân sự tại các vùng đất xa xôi, khẳng định chủ quyền và giữ vững an ninh lãnh thổ. Kinh Vĩnh Tế không chỉ phục vụ mục tiêu kinh tế mà còn mang ý nghĩa phòng thủ. Nhờ có kinh Vĩnh Tế, triều đình có thể nhanh chóng triển khai các hoạt động tuần tra, giám sát khu vực biên giới, giúp phòng ngừa và đối phó với các cuộc xâm nhập hoặc quấy phá từ bên ngoài.

Ngoài ra, sự hiện diện của kinh còn giúp thu hút dân cư từ nhiều nơi đến định cư và canh tác quanh khu vực kinh. Điều này giúp tăng mật độ dân cư tại vùng biên giới, tạo ra một vùng đệm bảo vệ và ổn định. Người dân nơi đây trở thành lực lượng hỗ trợ tự nhiên cho quân đội, vừa sinh sống vừa bảo vệ quê hương đất nước. Sự ổn định này góp phần củng cố thế đứng vững chắc cho nhà Nguyễn ở vùng Tây Nam Bộ, từ đó ngăn chặn các ý đồ xâm lấn và tăng cường khả năng bảo vệ lãnh thổ.

Trong bối cảnh lịch sử thời bấy giờ, việc mở rộng và bảo vệ lãnh thổ luôn là mối quan tâm hàng đầu của các triều đại phong kiến Việt Nam. Kinh Vĩnh Tế là minh chứng cho quyết tâm của triều Nguyễn trong việc khẳng định chủ quyền, bảo vệ và phát triển vùng đất Nam Bộ. Công trình này là lời khẳng định rõ ràng về chủ quyền của Việt Nam đối với vùng biên giới Tây Nam, giúp ngăn chặn các thế lực ngoại bang có ý định lấn chiếm lãnh thổ. Việc xây dựng kinh Vĩnh Tế cũng cho thấy tầm nhìn xa của Thoại Ngọc Hầu và các nhà vua triều Nguyễn. Nhờ công trình này, triều Nguyễn không chỉ bảo vệ được lãnh thổ mà còn tạo nền tảng để phát triển kinh tế, xã hội cho vùng biên giới.

 Giá trị văn hóa

Kinh Vĩnh Tế còn mang đậm dấu ấn văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ. Quá trình xây dựng kinh đã thu hút đông đảo người dân từ khắp nơi đến tham gia lao động và sinh sống, từ đó tạo nên sự giao thoa và hòa hợp văn hóa. Cộng đồng đa dạng này mang đến một không khí sống động và phong phú về văn hóa, và đồng thời hình thành nên những giá trị văn hóa đặc trưng của vùng đất Nam Bộ.

Kinh Vĩnh Tế và hình ảnh Thoại Ngọc Hầu đã đi vào ca dao, tục ngữ, và các câu chuyện dân gian, trở thành biểu tượng của lòng kiên trì, tinh thần đoàn kết và sự hy sinh vì lợi ích chung. Những câu chuyện về tái trí của Thoại Ngọc Hầu, sự khổ cực và nỗ lực của người dân đã trở thành đề tài cho nhiều tác phẩm văn học, ghi lại một thời kỳ oanh liệt của công cuộc khai hoang và mở rộng bờ cõi. Đối với người dân Nam Bộ, kinh Vĩnh Tế không chỉ là con kinh, mà còn là biểu tượng của sức mạnh tập thể và niềm tự hào dân tộc.

Lễ giỗ Thoại Ngọc Hầu, được tổ chức hàng năm tại An Giang, là dịp để con cháu tưởng nhớ và tri ân những người đã đóng góp công sức và xương máu cho công trình này. Đây cũng là dịp để người dân thể hiện lòng biết ơn và tôn kính đối với Thoại Ngọc Hầu, người đã dành cả cuộc đời cho sự phát triển của vùng đất Nam Bộ. Lễ giỗ không chỉ là một nghi lễ truyền thống mà còn là một phần trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân địa phương, là dịp để kết nối cộng đồng và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Không những thế, sự giao lưu văn hóa trong quá trình cộng cư đã dẫn đến việc hình thành nhiều phong tục độc đáo. Kinh Vĩnh Tế không chỉ là một công trình thủy lợi, mà còn là chứng tích của sự giao thoa văn hóa giữa các vùng miền, là nơi hội tụ những giá trị tinh thần của cộng đồng người Việt ở vùng Tây Nam Bộ. Nhờ đó, vùng đất này mang những nét đặc trưng văn hóa riêng biệt, với tinh thần phóng khoáng, hòa nhập, và giàu lòng nhân ái của người dân Nam Bộ. 

Giá trị kinh tế và phát triển bền vững

Từ khi hoàn thành, kinh Vĩnh Tế đã có tác động to lớn đối với sự phát triển kinh tế của vùng đồng bằng sông Cửu Long. Với hệ thống thủy lợi cải thiện, đất đai quanh kinh được mở rộng diện tích canh tác, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp. Nhờ đó, nhiều vùng đất quanh kinh trở thành khu vực sản xuất lúa nước và hoa màu quan trọng, góp phần không nhỏ vào sự phát triển kinh tế của cả khu vực.

Sự xuất hiện của kinh Vĩnh Tế giúp người dân có thêm nguồn nước tưới tiêu, hạn chế tình trạng hạn hán trong mùa khô và ngập úng vào mùa mưa. Điều này giúp ổn định sản xuất nông nghiệp, tăng năng suất và đảm bảo đời sống cho hàng ngàn hộ dân trong vùng. Kinh Vĩnh Tế đã trở thành một phần thiết yếu trong hệ thống thủy lợi của miền Tây Nam Bộ, là nơi cung cấp nước cho hàng ngàn hecta đất nông nghiệp, đảm bảo mùa màng bội thu.

Ngoài giá trị nông nghiệp, kinh Vĩnh Tế còn có tiềm năng phát triển du lịch văn hóa, lịch sử. Đây là một điểm đến thu hút du khách tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Nam Bộ, về những câu chuyện gắn liền với Thoại Ngọc Hầu và những người dân đã góp phần xây dựng kinh. Các di tích gắn liền với kinh Vĩnh Tế như Lăng Thoại Ngọc Hầu, Miếu Bà Chúa xứ Núi Sam đã trở thành địa điểm du lịch văn hóa, tâm linh, nơi mà người dân đến tham quan, tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của vùng đất này. Các hoạt động du lịch gắn với kinh Vĩnh Tế không chỉ mang lại nguồn thu nhập mới cho người dân địa phương mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử của công trình.

Tuy nhiên, để phát triển bền vững và bảo tồn giá trị của kinh Vĩnh Tế, cần có các biện pháp bảo vệ môi trường và duy trì chất lượng nguồn nước. Hiện nay, kinh Vĩnh Tế đang đối mặt với một số vấn đề như ô nhiễm, xói mòn đất, làm giảm giá trị kinh tế và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái. Các cơ quan chức năng cần có kế hoạch bảo vệ môi trường hiệu quả để giữ gìn dòng kinh xanh sạch, đảm bảo tính bền vững cho thế hệ mai sau. Việc này không chỉ duy trì giá trị kinh tế mà còn bảo tồn di sản văn hóa, lịch sử cho vùng đất Nam Bộ.

Sau 200 năm tồn tại, kinh Vĩnh Tế không chỉ là một công trình thủy lợi mà còn là biểu tượng vững bền của tinh thần lao động, của lòng yêu nước và sự kiên cường của người dân Nam Bộ. Công trình này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế mà còn là niềm tự hào và là di sản văn hóa, lịch sử của dân tộc. Kỷ niệm 200 năm đào kinh là dịp để chúng ta tri ân những con người đã góp công sức và xương máu để xây dựng kinh Vĩnh Tế, đồng thời là cơ hội để chúng ta nhìn lại những giá trị to lớn mà công trình này đã mang lại. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của kinh Vĩnh Tế là trách nhiệm của mỗi người dân Việt Nam, để công trình này tiếp tục trường tồn và tiếp nối giá trị của mình trong cuộc sống hiện đại.

TRẦN SANG


Ảnh: Một đoạn Kinh Vĩnh Tế chảy qua Cổng Trà Sư | Huỳnh Phúc Hậu